Feet viết tắt là fs (Feet trong tiếng Anh là Foot) là 1 đơn vị dùng để đo độ dài, chiều cao phổ biến ở các nước như Anh, Mỹ. Vậy 1 feet bằng bao nhiêu m? Cách quy đổi feef sang mét như thế nào. Hãy tìm hiểu ngay trong bài viết sau đây
1 feet bằng bao nhiêu m, dm,cm, mm
Theo giá trị quy đổi đơn vị đo lường quốc tế SI, 1 feet =0.3048000m
- 1 feet = 0,3048 m
- 1 feet = 3,048 dm
- 1 feet = 30,48 cm
- 1 feet = 304,8 mm
- 1 feet = 0,0003048000 km
- 1 feet = 12 inch
Dựa vào cách quy đổi trên ta có bảng đổi m ra km, m, dm, cm, inch như sau:
feet (foot) | m | dm | cm | mm | km | inch |
1 | 0,3048 | 3,048 | 30,48 | 304,8 | 0,0003048 | 12 |
2 | 0,6096 | 6,096 | 60,96 | 609,6 | 0,0006096 | 24 |
3 | 0,9144 | 9,144 | 91,44 | 914,4 | 0,0009144 | 36 |
4 | 1,2192 | 12,192 | 121,92 | 1219,2 | 0,0012192 | 48 |
5 | 1,524 | 15,24 | 152,4 | 1524 | 0,001524 | 60 |
6 | 1,8288 | 18,288 | 182,88 | 1828,8 | 0,0018288 | 72 |
7 | 2,1336 | 21,336 | 213,36 | 2133,6 | 0,0021336 | 84 |
8 | 2,4384 | 24,384 | 243,84 | 2438,4 | 0,0024384 | 96 |
9 | 2,7432 | 27,432 | 274,32 | 2743,2 | 0,0027432 | 108 |
10 | 3,048 | 30,48 | 304,8 | 3048 | 0,003048 | 120 |
11 | 3,3528 | 33,528 | 335,28 | 3352,8 | 0,0033528 | 132 |
12 | 3,6576 | 36,576 | 365,76 | 3657,6 | 0,0036576 | 144 |
13 | 3,9624 | 39,624 | 396,24 | 3962,4 | 0,0039624 | 156 |
14 | 4,2672 | 42,672 | 426,72 | 4267,2 | 0,0042672 | 168 |
15 | 4,572 | 45,72 | 457,2 | 4572 | 0,004572 | 180 |
16 | 4,8768 | 48,768 | 487,68 | 4876,8 | 0,0048768 | 192 |
17 | 5,1816 | 51,816 | 518,16 | 5181,6 | 0,0051816 | 204 |
18 | 5,4864 | 54,864 | 548,64 | 5486,4 | 0,0054864 | 216 |
19 | 5,7912 | 57,912 | 579,12 | 5791,2 | 0,0057912 | 228 |
20 | 6,096 | 60,96 | 609,6 | 6096 | 0,006096 | 240 |
30 | 9,144 | 91,44 | 914,4 | 9144 | 0,009144 | 360 |
40 | 12,192 | 121,92 | 1219,2 | 12192 | 0,012192 | 480 |
50 | 15,24 | 152,4 | 1524 | 15240 | 0,01524 | 600 |
100 | 30,48 | 304,8 | 3048 | 30480 | 0,03048 | 1200 |
1000 | 304,8 | 3048 | 30480 | 304800 | 0,3048 | 12000 |
10000 | 3048 | 30480 | 304800 | 3048000 | 3,048 | 120000 |
100000 | 30480 | 304800 | 3048000 | 30480000 | 30,48 | 1200000 |
1000000 | 304800 | 3048000 | 30480000 | 304800000 | 304,8 | 12000000 |
Cách đổi feet sang mét trực tuyến
Một cách quy đổi feet ra m nhanh chóng mà bài viết đã cung cấp cách đổi trực tuyến ngay ở phần đầu của bài viết, bạn đọc chỉ cần nhập số feet cần đổi vào ô thứ nhất, ngay lập tức kết quả cần đổi sẽ hiển thị ngay ở ô bên cạnh
Bài viết cách chuyển đổi feet sang mét tạm dừng tại đây, mọi ý kiến đóng góp bạn đọc vui lòng gửi về địa chỉ email kienthuconline24h@gmail.com. Trân trọng!